Thực đơn
VTV_Cup Bảng xếp hạng huy chươngHạng | Quốc gia | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam (VIE) | 5 | 5 | 3 | 13 |
2 | Nhật Bản (JPN) | 5 | 0 | 0 | 5 |
3 | Trung Quốc (CHN) | 3 | 2 | 6 | 11 |
4 | Thái Lan (THA) | 2 | 1 | 1 | 4 |
5 | CHDCND Triều Tiên (PRK) | 1 | 2 | 3 | 6 |
6 | Kazakhstan (KAZ) | 0 | 2 | 1 | 3 |
7 | Ukraina (UKR) | 0 | 2 | 0 | 2 |
8 | Indonesia (INA) | 0 | 1 | 1 | 2 |
9 | Hoa Kỳ (USA) | 0 | 1 | 0 | 1 |
10 | Hàn Quốc (KOR) | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng số (10 quốc gia) | 16 | 16 | 16 | 48 |
Thực đơn
VTV_Cup Bảng xếp hạng huy chươngLiên quan
VTV Cup VTV Cup 2023 VTV Cup 2012 VTV Cup 2013 VTV Cup 2014 VTV Cup 2011 VTV Cup 2018 VTV Cup 2006 VTV Cup 2010 VTV Cup 2019Tài liệu tham khảo
WikiPedia: VTV_Cup